DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Bromberg, Murray. |
Nhan đề
| 1100 words you need to know / Murray Bromberg, Melvin Gordon. |
Lần xuất bản
| Third edition. |
Thông tin xuất bản
| New York : Educational series, 1987. |
Mô tả vật lý
| 330 p. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Vocabulary. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2761 |
---|
005 | 201902180806 |
---|
008 | 080530s1987 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0812016203 |
---|
035 | ##|a1083166918 |
---|
039 | |a20190218080625|bhuett|c20180521100400|danhpt|y20080530000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.1|bBRO |
---|
100 | 1 |aBromberg, Murray. |
---|
245 | 10|a1100 words you need to know /|cMurray Bromberg, Melvin Gordon. |
---|
250 | |aThird edition. |
---|
260 | |aNew York :|bEducational series,|c1987. |
---|
300 | |a330 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào