|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15270 |
---|
005 | 202106071610 |
---|
008 | 041109s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0684801469 |
---|
035 | ##|a522039566 |
---|
039 | |a20210607161021|banhpt|c20041109000000|dnhavt|y20041109000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bHEM |
---|
090 | |a813|bHEM |
---|
100 | 1 |aHemingway, Ernest,|d1899-1961. |
---|
245 | 12|aA farewell to arms/|cErnest Hemingway. |
---|
250 | |a1st Scribner Paperback Fiction ed. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bSimon and Schuster,|c1995 |
---|
300 | |a332 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aWorld War,|y1914-1918|vFiction. |
---|
650 | 07|aChiến tranh thế giới I|vTruyện kể|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới I |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016909 |
---|
890 | |a1|b86|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016909
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 HEM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào