• Bài trích
  • Đặc điểm về từ loại của từ ngữ rút gọn trong tiếng Hán hiện đại = Part of speech characteristics of the modern Chinese abbreviations /

Tác giả CN Hoàng, Thanh Hương.
Nhan đề Đặc điểm về từ loại của từ ngữ rút gọn trong tiếng Hán hiện đại = Part of speech characteristics of the modern Chinese abbreviations /Hoàng Thanh Hương, Nguyễn Thị Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý tr. 42-50
Tóm tắt Chinese Abbreviations (缩略语), referred to as “TNRG” in Vietnamese, are mainly formed by shortening the components of original combinations in order to create lexical units as words and phrases. This article not only introduces shortening methods and structural style of TNRG but also studies characteristics of the part of speech of TNRG from the perspective of forming methods and structural styles based on Yuan Hui, Ruan Xianzhong’s book called “The Dictionary of Abbreviations in modern Chinese” with 7,856 lexical items.
Đề mục chủ đề Tiếng Hán--Từ loại
Thuật ngữ không kiểm soát Chinese
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Hán
Thuật ngữ không kiểm soát Từ ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Abbreviations
Thuật ngữ không kiểm soát Characteristics
Thuật ngữ không kiểm soát Đặc điểm
Thuật ngữ không kiểm soát Part of speech
Thuật ngữ không kiểm soát Rút gọn
Thuật ngữ không kiểm soát Từ loại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương.
Nguồn trích Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 48/2016.
000 00000nab a2200000 a 4500
00146915
0022
00457570
005202205101102
008170222s2016 vm| a 000 0 vie d
0091 0
039|a20220510110243|bhuongnt|c20200701100222|dthuvt|y20170222141301|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
1000 |aHoàng, Thanh Hương.
24510|aĐặc điểm về từ loại của từ ngữ rút gọn trong tiếng Hán hiện đại = Part of speech characteristics of the modern Chinese abbreviations /|cHoàng Thanh Hương, Nguyễn Thị Phương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016
300|atr. 42-50
520|aChinese Abbreviations (缩略语), referred to as “TNRG” in Vietnamese, are mainly formed by shortening the components of original combinations in order to create lexical units as words and phrases. This article not only introduces shortening methods and structural style of TNRG but also studies characteristics of the part of speech of TNRG from the perspective of forming methods and structural styles based on Yuan Hui, Ruan Xianzhong’s book called “The Dictionary of Abbreviations in modern Chinese” with 7,856 lexical items.
65017|aTiếng Hán|xTừ loại
6530 |aChinese
6530 |aTiếng Hán
6530 |aTừ ngữ
6530 |aAbbreviations
6530 |aCharacteristics
6530 |aĐặc điểm
6530 |aPart of speech
6530 |aRút gọn
6530 |aTừ loại
7000 |aNguyễn, Thị Phương.
7000|aNguyễn, Thị Phương.
773|tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 48/2016.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào