Ký hiệu xếp giá
| 332.7 PHD |
Tác giả CN
| Phan, Đỗ Minh Diệu. |
Nhan đề
| Credit risk- stress testing in accordance to basel II : case study in Vietcombank / Phan Đỗ Minh Diệu; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 53 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Credit risk |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietcombank |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Credit risk |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rủi ro tín dụng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000103454-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51020 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A5F4080A-D3AA-4DAA-910A-B6B7F9554F8B |
---|
005 | 201812280924 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172795 |
---|
039 | |a20181228092450|btult|c20180315143251|dtult|y20180228162320|zsinhvien |
---|
041 | 10|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bPHD |
---|
100 | 0|aPhan, Đỗ Minh Diệu. |
---|
245 | 10|aCredit risk- stress testing in accordance to basel II : case study in Vietcombank / |cPhan Đỗ Minh Diệu; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a53 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aCredit risk |
---|
653 | 0|aTín dụng |
---|
653 | 0|aVietcombank |
---|
653 | 0|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 0|aCredit risk |
---|
653 | 0|aRủi ro tín dụng |
---|
655 | |aKhóa luận |xQuản trị Kinh doanh và Du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000103454-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103455
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 PHD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103454
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 PHD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|