|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17831 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 27007 |
---|
005 | 202009100937 |
---|
008 | 060422s1975 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0155151800 |
---|
035 | ##|a1583693 |
---|
039 | |a20200910093738|bhuongnt|c20060422000000|dtult|y20060422000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a414|219|bLAD |
---|
090 | |a414|bLAD |
---|
100 | 1 |aLadefoged, Peter. |
---|
245 | 12|aA course in phonetics /|cPeter Ladefoged. |
---|
260 | |aNew York :|bHarcourt Brace Jovanovich,|c[1975] |
---|
300 | |axiv, 296 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | |aPhonetics. |
---|
650 | |aEnglish language|xPhonetics. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
653 | |aNgữ âm tiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNgữ âm - âm vị học tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000028646 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028646
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
414 LAD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào