DDC
| 657 |
Nhan đề
| Accounting : systems and procedures / David H. Weaver ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 5th ed., Teacher's ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Gregg Division, McGraw-Hill, 1988 |
Mô tả vật lý
| 61, xvi, 624 p. : col. ill. ; 25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| McGraw-Hill accounting 10/12 series |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hệ thống tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Weaver, David H., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011584 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23082 |
---|
005 | 202106011110 |
---|
008 | 050524s1988 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070693994 |
---|
035 | ##|a18624133 |
---|
039 | |a20210601111002|banhpt|c20050524000000|dhangctt|y20050524000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a657|219|bACC |
---|
245 | 10|aAccounting :|bsystems and procedures /|cDavid H. Weaver ... [et al.]. |
---|
250 | |a5th ed., Teacher's ed. |
---|
260 | |aNew York :|bGregg Division, McGraw-Hill,|c1988 |
---|
300 | |a61, xvi, 624 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill accounting 10/12 series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aHệ thống tài chính |
---|
700 | 1 |aWeaver, David H.,|d1935- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011584 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011584
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 ACC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|