|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77E39896-F9CA-4E8C-AF85-875E7294FC34 |
---|
005 | 202309111022 |
---|
008 | 230911s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049396137|c200.000 vnd |
---|
039 | |y20230911102256|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bLEE |
---|
100 | 1 |aLee, David |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ tri nhận /|cDavid Lee ; Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a299 tr. :|bhình vẽ ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ tri nhận |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ tri nhận |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng An|edịch |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000139828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139828
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào