• Sách
  • 959.7 QUC
    Các triều đại Việt Nam /

DDC 959.7
Tác giả CN Quỳnh, Cư
Nhan đề Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng.
Lần xuất bản In lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2001.
Mô tả vật lý 396 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Việt Nam-Triều đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triều đại.
Từ khóa tự do Vua.
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam.
Từ khóa tự do Phong kiến
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hùng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000002453, 000023703, 000056360, 000076605, 000087016, 000102938
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114900
000 00000cam a2200000 a 4500
0013808
0021
0043941
005202004081010
008040301s2001 vm| vie
0091 0
035##|a1083166899
039|a20200408101041|bmaipt|c20180510102120|dtult|y20040301000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a959.7|bQUC
1000 |aQuỳnh, Cư
24510|aCác triều đại Việt Nam /|cQuỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng.
250|aIn lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung.
260|aHà Nội : |bThanh Niên, |c2001.
300|a396 tr. ;|c19 cm.
65017|aLịch sử Việt Nam|xTriều đại|2TVĐHHN.
6530 |aTriều đại.
6530 |aVua.
6530 |aLịch sử Việt Nam.
6530 |aPhong kiến
7000 |aĐỗ, Đức Hùng.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000002453, 000023703, 000056360, 000076605, 000087016, 000102938
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114900
890|a7|b186|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000002453 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 1
2 000023703 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 2
3 000056360 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 3
4 000076605 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 4 Hạn trả:20-05-2024
5 000087016 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 5
6 000102938 TK_Tiếng Việt-VN 959.7 QUC Sách 6
7 000114900 K. NN Pháp 959.7 QUC Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào