|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FAB157E5-CCFD-4316-9DDD-A45C44D814EB |
---|
005 | 202101211113 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782709922272 |
---|
039 | |y20210121111327|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a915.97304|bFAN |
---|
100 | 1 |aFanchette, Sylvie |
---|
245 | 12|aA la découverte des villages de métier au Vietnam : |bdix itinéraires autour de Hà nôi / |cSylvie Fanchette, Nicholas Stedman, François Carlet-Soulages |
---|
260 | |aMarseille : |bIRD Institut de recherche pour le développement, |c2016 |
---|
300 | |a322 p. : |bill. ; |c26cm. |
---|
650 | 00|aFolk art |
---|
650 | 00|aHandicraft industries |
---|
650 | 17|aNghệ thuật dân gian|bViệt Nam|xHà Nội|xThủ công |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật dân gian |
---|
653 | |aThủ công |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 1 |aStedman, Nicholas |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119525
|
K. NN Pháp
|
|
915.97304 FAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào