• Sách
  • 418.007 WAJ
    Classroom observation tasks :

DDC 418.007
Tác giả CN Wajnryb, Ruth
Nhan đề Classroom observation tasks : a resource book for language teachers and trainers / Ruth Wajnryb
Thông tin xuất bản Cambridge : Cambridge University Press, 1992
Mô tả vật lý viii, 145 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Observation (Educational method).
Thuật ngữ chủ đề Observation (Educational method)
Thuật ngữ chủ đề Language teachers-Training of
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Giáo viên-Đào tạo-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Đào tạo
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(9): 000006333, 000028132, 000028159, 000028457, 000096085-9
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000055205
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/description/cam024/91033131.html
000 00000cam a2200000 a 4500
001173
0021
004175
005202108301413
008031210s1992 enk eng
0091 0
020|a0521407222 (pbk.)
035##|a1083167939
039|a20210830141322|bmaipt|c20210830141200|dmaipt|y20031210000000|zsvtt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a418.007|220|bWAJ
1001 |aWajnryb, Ruth
24510|aClassroom observation tasks :|ba resource book for language teachers and trainers /|cRuth Wajnryb
260|aCambridge : |bCambridge University Press,|c1992
300|aviii, 145 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 136-138) and index.
65000|aPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN.
65000|aObservation (Educational method).
65000|aObservation (Educational method)
65010|aLanguage teachers|xTraining of
65017|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN.
65017|aNgôn ngữ học|xGiáo viên|xĐào tạo|2TVĐHHN.
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |aĐào tạo
6530 |aNgôn ngữ học
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000006333, 000028132, 000028159, 000028457, 000096085-9
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000055205
85642|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam024/91033131.html
890|a10|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006333 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 1
2 000028132 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 2
3 000028159 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 3
4 000028457 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000055205 K. Đại cương 418.007 WAJ Sách 1
6 000096085 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 2
7 000096086 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 3
8 000096087 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 4
9 000096088 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 5
10 000096089 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 WAJ Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào