|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4260BB6-F1DA-4C99-81AF-E66F94582A31 |
---|
005 | 202109150812 |
---|
008 | 210915s2014 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788498485219 |
---|
035 | ##|a1083173183 |
---|
039 | |a20210915081224|bhuongnt|c20210915081155|dhuongnt|y20180920140240|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.24|bNUE |
---|
245 | 00|aNuevo prisma : curso de español para extranjeros : nivel A1 + A2 :|bLibro del profesor /|cEquipo nuevo Prisma. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdinumen D.L.,|c2014 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aLengua española|xMétodos |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aLengua española |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aMétodos |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000106633-4 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106634
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
468.24 NUE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106633
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
468.24 NUE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào