|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29309 |
---|
008 | 070613s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3900428018 |
---|
039 | |a20070613000000|bhangctt|y20070613000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bALB |
---|
090 | |a914.36|bALB |
---|
245 | 00|aAlbum von sỹdend nordTirol. |
---|
260 | |aSalzburg :|bVerlag und Eigenthum O. G. Baldi. |
---|
300 | |a70 S. ;|c30x40 cm |
---|
650 | 17|aĐất nước|xVăn hóa|xCon người|zAustralia|2TVĐHHN |
---|
651 | |aAustralia |
---|
653 | 0 |aTập ảnh |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036448 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036448
|
K. NN Đức
|
|
914.36 ALB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào