|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35237 |
---|
005 | 202106241440 |
---|
008 | 120427s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788995609163 |
---|
035 | ##|a501319421 |
---|
039 | |a20210624144050|banhpt|c20210624144008|danhpt|y20120427142615|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bMYO |
---|
100 | 0 |aMyŏng-jong Yu |
---|
245 | 10|a100 cultural symbols of Korea :|b100 windows showcasing Korea /|cMyŏng-jong Yu, Ji-Hye Lee, Sŏng-yŏng Chŏn. |
---|
260 | |aSeoul, Korea :|bDiscovery Media,|c2008 |
---|
300 | |a167 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c21cm. |
---|
650 | 10|aKorea|xCivilization|xPictorial works. |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0|aSách ảnh |
---|
653 | 0|aNền văn minh |
---|
653 | 0|aĐất nước |
---|
700 | 0 |aJi-Hye Lee |
---|
700 | 0 |aSŏng-yŏng Chŏn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066346 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066346
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 MYO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào