• Sách
  • 993 ABO
    About new zealand aotearoa.

DDC 993
Nhan đề About new zealand aotearoa.
Thông tin xuất bản New zealand.
Mô tả vật lý 87 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đất nước-Con người-New zealand-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý New zealand.
Từ khóa tự do Đất nước.
Từ khóa tự do Con người.
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000067158
000 00000cam a2200000 a 4500
00125412
0021
00435488
008120510s nz| eng
0091 0
039|a20120510091850|bhuongnt|y20120510091850|zhangctt
0410 |aeng
044|anz
08204|a993|bABO
090|a993|bABO
24510|aAbout new zealand aotearoa.
260|aNew zealand.
300|a87 p. ;|c15 cm.
65017|aĐất nước|xCon người|zNew zealand|2TVĐHHN.
6514|aNew zealand.
6530 |aĐất nước.
6530 |aCon người.
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000067158
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067158 K. Đại cương 993 ABO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào