|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55941 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AEF10883-2E50-4754-8BE8-E010AE6A7C02 |
---|
005 | 202211231011 |
---|
008 | 211008s2010 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781587141164 |
---|
039 | |a20221123101150|banhpt|c20211008143620|danhpt|y20190831143703|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a004.6|bHUC |
---|
100 | 1|aHucaby, Dave |
---|
245 | 10|aCisco Router Configuration Handbook: |bThe Single-Source Guide to Configuring the Most Popular Cisco Router Features / |cDavid Hucaby. |
---|
260 | |aIndianapolis, IN : |bCisco Press, |c2010 |
---|
300 | |axxii, 641 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aSoftware configuration management |
---|
650 | 04|aCisco Router |
---|
653 | 0 |aSoftware configuration management |
---|
653 | 0 |aRouters (Computer networks) |
---|
653 | 0|aBộ định tuyến |
---|
653 | 0|aCấu hình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |aQuản trị mạng |
---|
692 | |aQuản trị mạng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aMcQuerry, Steve |
---|
700 | 1 |aWhitaker, Andrew |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000113099 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113099
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
004.6 HUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|