DDC
| 495.71 |
Tác giả CN
| 김상준. |
Nhan đề
| (표준한국어)발음과 낭독. 1 / 김상준 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국방송출판, 2005. |
Mô tả vật lý
| 368p. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Đọc. |
Từ khóa tự do
| Phát âm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000042817 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043105 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27390 |
---|
008 | 110328s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083182522 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bING |
---|
090 | |a495.71|bING |
---|
100 | 0 |a김상준. |
---|
245 | 10|a(표준한국어)발음과 낭독.|n1 /|c김상준 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국방송출판,|c2005. |
---|
300 | |a368p. ;|c25cm. |
---|
653 | |aĐọc. |
---|
653 | |aPhát âm. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000042817 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043105 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042817
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 ING
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043105
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 ING
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào