|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53314 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 21D58896-DA64-4649-B1CF-81AEADC613ED |
---|
005 | 202311011620 |
---|
008 | 210909s2017 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785865474005 |
---|
039 | |a20231101162048|banhpt|c20220525114749|dtult|y20181015102904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bANT |
---|
100 | 1|aАнтонова, В. Е. |
---|
245 | 10|aДорога в Россию :|bучебник русского языка (Базовый уровень). 2 /|cВ. Е. Антонова, М. М. Нахабина, А. А. Толстых |
---|
250 | |a10 ed. |
---|
260 | |aSankt-Peterburg : Zlatoust ; Moskva :|bCmo Mgu,|c2017 |
---|
300 | |a256 tr. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 04|aRussian language.|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTrình độ A2 |
---|
653 | 0 |aRussian language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aRussian language textbook |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
700 | 1 |aNakhabina, M. M. |
---|
700 | 1 |aTolstyh, A. A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000107013-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107013
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|