DDC 495.1802
Tác giả CN 梁远.
Nhan đề 实用汉越互译技巧 / 梁远, 温日豪编著.
Lần xuất bản Di 1 ban.
Thông tin xuất bản Beijing : 民族出版社, 2005
Mô tả vật lý 361 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Translating into Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Translating into Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dịch Việt - Trung
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Biên dịch 2
Môn học Biên dịch 1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000100003, 000109957
000 00000nam a2200000 a 4500
00149459
00220
00460173
005202204291401
008170513s2005 ch| chi
0091 0
020|a7105072342
035##|a1083170468
039|a20220429140129|banhpt|c20220316081635|danhpt|y20170513110313|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1802|bLIA
1000 |a梁远.
24510|a实用汉越互译技巧 /|c梁远, 温日豪编著.
250|aDi 1 ban.
260|aBeijing :|b民族出版社,|c2005
300|a361 p. ;|c20 cm.
65010|aChinese language|xTranslating into Vietnamese.
65010|aVietnamese language|xTranslating into Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aDịch Việt - Trung
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aBiên dịch 2
692|aBiên dịch 1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100003, 000109957
890|a2|b2|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100003 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 LIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000109957 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 LIA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện