|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49459 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60173 |
---|
005 | 202204291401 |
---|
008 | 170513s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7105072342 |
---|
035 | ##|a1083170468 |
---|
039 | |a20220429140129|banhpt|c20220316081635|danhpt|y20170513110313|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bLIA |
---|
100 | 0 |a梁远. |
---|
245 | 10|a实用汉越互译技巧 /|c梁远, 温日豪编著. |
---|
250 | |aDi 1 ban. |
---|
260 | |aBeijing :|b民族出版社,|c2005 |
---|
300 | |a361 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTranslating into Vietnamese. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xTranslating into Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch Việt - Trung |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aBiên dịch 2 |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100003, 000109957 |
---|
890 | |a2|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100003
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 LIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000109957
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 LIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|