Ký hiệu xếp giá
| 495.683071 BUL |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Lan |
Nhan đề
| 『みんなの日本語初級』という教科書に於ける相槌を考察・分析 -日本語学習者向けの効果的な相槌使用方法- = Khảo sát và phân tích về Aizuchi trong giáo trình "Minna no Nihongo Shokyu" - Cách sử dụng Aizuchi hiệu quả cho người học tiếng Nhật /Bùi Thị Lan ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| x, 54 tr. : bảng, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng giao tiếp-Thán từ-Aizuchi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thán từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thoại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Aizuchi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Đăng Thu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(2): 000138789-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68619 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9DBBE7D6-0D09-4476-849D-04004BA3CF3F |
---|
005 | 202308291040 |
---|
008 | 230703s2023 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230829103948|bmaipt|c20230814153204|dhuongnt|y20230703142853|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683071|bBUL |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Lan |
---|
245 | 10|a『みんなの日本語初級』という教科書に於ける相槌を考察・分析 -日本語学習者向けの効果的な相槌使用方法- = |bKhảo sát và phân tích về Aizuchi trong giáo trình "Minna no Nihongo Shokyu" - Cách sử dụng Aizuchi hiệu quả cho người học tiếng Nhật /|cBùi Thị Lan ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2023 |
---|
300 | |ax, 54 tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng giao tiếp|xThán từ|xAizuchi |
---|
653 | 0 |aThán từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aAizuchi |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(2): 000138789-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000138789thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138789
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.683071 BUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138790
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.683071 BUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|