|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E2CBAC12-821A-4ECF-A812-70600910F055 |
---|
005 | 202206020819 |
---|
008 | 220510s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780764584770 |
---|
039 | |a20220602081930|btult|c20220602081815|dtult|y20220510153210|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a495.1834|bABR |
---|
100 | 1 |aAbraham, Wendy |
---|
245 | 10|aChinese phrases for dummies / |cWendy Abraham |
---|
260 | |aHoboken : |bWiley, |c2005 |
---|
300 | |aix, 205 p. : |btab. ; |c19cm. |
---|
500 | |aInd.: p. 199-205 |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe nói |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000123886-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123886thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123886
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ABR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123887
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ABR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào