DDC
| 153.4 |
Tác giả CN
| Glei, Jocelyn K. |
Nhan đề
| Đừng để nước đến chân mới nhảy / Jocelyn K. Glei ; Nguyễn Chánh, Nguyễn Trang dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty cổ phần sách Alpha, 2023 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Manage your day - to - day |
Tóm tắt
| Gồm những bài thực hành giúp chúng ta đạt được hiệu quả cao trong công việc và cuộc sống với việc xây dựng thói quen hàng ngày vững chắc, tìm kiếm sự tập trung trong thế giới nhiều phân tán, thuần hoá các công cụ và mài sắc tư duy sáng tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-Giải quyết vấn đề |
Từ khóa tự do
| Giải quyết vấn đề |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Quản lí thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trang dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chánh dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000139769-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99443A96-7A62-4439-B88D-02B8B5B30445 |
---|
005 | 202309191028 |
---|
008 | 230914s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043926064|c119.000 vnd |
---|
039 | |a20230919102818|bhuongnt|c20230918143823|dhuongnt|y20230914111406|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.4|bGLE |
---|
100 | 1 |aGlei, Jocelyn K. |
---|
245 | 10|aĐừng để nước đến chân mới nhảy /|cJocelyn K. Glei ; Nguyễn Chánh, Nguyễn Trang dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới ; Công ty cổ phần sách Alpha,|c2023 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Manage your day - to - day |
---|
520 | |aGồm những bài thực hành giúp chúng ta đạt được hiệu quả cao trong công việc và cuộc sống với việc xây dựng thói quen hàng ngày vững chắc, tìm kiếm sự tập trung trong thế giới nhiều phân tán, thuần hoá các công cụ và mài sắc tư duy sáng tạo. |
---|
650 | 17|aTư duy|xGiải quyết vấn đề |
---|
653 | 0 |aGiải quyết vấn đề |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
653 | 0 |aQuản lí thời gian |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trang|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chánh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139769-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139769thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139769
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.4 GLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139770
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.4 GLE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|