|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66288 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8E555E21-3B0D-4CF8-85BC-72AA05C3B535 |
---|
005 | 202302081124 |
---|
008 | 230131s2015 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785991651677 |
---|
039 | |a20230208112411|btult|y20230131153011|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a808.04917|bKOR |
---|
100 | 1 |aKorotkina, I.B. |
---|
245 | 10|aАкадемическое письмо: процесс, продукт и практика : учебное пособие для вузов /|cИ.Б. Короткина ; [I.B. Korotkina] |
---|
260 | |aMoskva :|bЮрайт,|c2015 |
---|
300 | |a295 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xAcademic writing |
---|
650 | 10|aVăn học Nga|xViết học thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aAcademic writing |
---|
653 | 0 |aViết học thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aViết học thuật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000136311 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136311
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
808.04917 KOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|