|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64832 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2943C157-0B1F-4A55-B2A9-4941B3C040C7 |
---|
005 | 202302161045 |
---|
008 | 220225s2017 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134296540 |
---|
020 | |a9780134296548 |
---|
039 | |a20230216104500|bmaipt|c20220307111411|dhuongnt|y20220225112726|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a174.9004|bQUI |
---|
100 | 1 |aQuinn, Michael J. |
---|
245 | 10|aEthics for the information age / |cMichael J. Quinn |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |axxvi, 531 p. : |bill. ; |c24cm. |
---|
650 | 00|aComputers and civilization |
---|
650 | 10|aElectronic data processing|xMoral and ethical aspects |
---|
650 | 10|aInformation technology|xMoral and ethical aspects |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xXử lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aNguyên lý máy tính |
---|
692 | |aĐạo đức nghề nghiệp trong ngành công nghệ thông tin |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000123077 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123077thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123077
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
174.9004 QUI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào