|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32868 |
---|
008 | 111208s2001 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8474711282 |
---|
035 | ##|a1083189118 |
---|
039 | |a20111208142809|bngant|y20111208142809|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a342.46|bCON |
---|
090 | |a342.46|bCON |
---|
110 | 2 |aEspaña Ministerio de la Presidencia. |
---|
245 | 10|aConstitución española =|bLa constitution espagnole /|cEspaña Ministerio de la Presidencia. |
---|
260 | |aEspaña :|bMinisterio de la Presidencia, Centro de Publicaciones ,|c2001. |
---|
300 | |a445 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 07|aHiến pháp|zTây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050698 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050698
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
342.46 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào