|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64808 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7F28F8A8-CC80-4D04-9EC3-57FA344F93EF |
---|
005 | 202203071114 |
---|
008 | 220223s2020 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0357114086 |
---|
020 | |a9780357114087 |
---|
039 | |a20220307111444|bhuongnt|c20220301103119|dtult|y20220223162450|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a510|bEPP |
---|
100 | 1 |aEpp, Susanna S. |
---|
245 | 10|aDiscrete mathematics with applications / |cSusanna S. Epp |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bCengage,|cc2020 |
---|
300 | |axxii, 871p. + 141p + 22p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aComputer science|xMathematics |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xToán học |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aToán rời rạc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000123078-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123078thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123079
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
510 EPP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123078
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
510 EPP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào