|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66320 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A5B02BD8-72A0-49EF-B4AF-940435ACEB38 |
---|
005 | 202302150855 |
---|
008 | 230203s2015 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a128542543x |
---|
020 | |a9781285425436 |
---|
039 | |a20230215085516|bmaipt|c20230215085509|dmaipt|y20230203093104|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.054678|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchneider, Gary P. |
---|
245 | 10|aElectronic commerce / |cGary P. Schneider |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bCengage Learning, |c2015 |
---|
300 | |axxii, 602 p. : |bill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aInternet marketing. |
---|
650 | 00|aElectronic commerce |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xComputer networks |
---|
650 | 10|aElectronic commerce|xManagement |
---|
650 | 17|aThương mại điện tử|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aKinh doanh điện tử |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(2): 000136295, 000137267 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136295
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
658.054678 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137267
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.054678 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|