|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66701 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F7C98DCB-6059-4F02-B196-B0DDEE69D098 |
---|
005 | 202302140938 |
---|
008 | 230214s2007 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a14188037032 |
---|
039 | |y20230214093845|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.054678|bSCH |
---|
100 | 1|aSchneider, Gary P.|d1952- |
---|
245 | 10|aElectronic commerce / |cGary P. Schneider. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology Cengage Learning,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 624p. : |bill. (chiefly color) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aComputer networks. |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aElectronic commerce. |
---|
653 | 0 |aHệ thống máy tính |
---|
653 | 0|aE-business |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKinh doanh điện tử |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000137295 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137295
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.054678 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|