|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8B48520C-9A52-4F07-B35A-50A433941F5E |
---|
005 | 202401250915 |
---|
008 | 031218s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171564 |
---|
039 | |y20240125091511|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aNgữ âm tiếng Việt /|cĐoàn Thiện Thuật. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học Quốc gia ,|c2003 |
---|
300 | |a365 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ âm|xÂm vị|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000205-6 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 DOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào