• Sách
  • 495.92215 DOT
    Ngữ âm tiếng Việt /

DDC 495.92215
Tác giả CN Đoàn, Thiện Thuật.
Nhan đề Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học Quốc gia , 1999
Mô tả vật lý 363 tr. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ âm-Âm vị-TVDHHN.
Từ khóa tự do Ngữ âm học.
Từ khóa tự do Âm vị học.
Từ khóa tự do Ngữ âm.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Khoa Bộ môn Ngữ Văn
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000006564, 000012788
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115374
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038130
000 00000cam a2200000 a 4500
001875
0021
004894
005202401250912
008031218s1999 vm| vie
0091 0
035##|a1083171564
039|a20240125091236|bmaipt|c20240125085748|dmaipt|y20031218000000|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92215|bDOT
1000 |aĐoàn, Thiện Thuật.
24510|aNgữ âm tiếng Việt /|cĐoàn Thiện Thuật.
260|aHà Nội :|bNxb.Đại học Quốc gia ,|c1999
300|a363 tr. ;|c20 cm.
65017|aTiếng Việt|xNgữ âm|xÂm vị|2TVDHHN.
6530 |aNgữ âm học.
6530 |aÂm vị học.
6530 |aNgữ âm.
6530 |aTiếng Việt.
690|aBộ môn Ngữ Văn
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000006564, 000012788
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115374
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038130
890|a3|b202|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006564 TK_Tiếng Việt-VN 495.92215 ĐOT Sách 1
2 000012788 TK_Tiếng Việt-VN 495.92215 DOT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000115374 K. Ngữ văn Việt Nam 495.92215 DOT Sách 1