DDC
| 808.06665 |
Tác giả CN
| 杨东升 |
Nhan đề
| BCT商务汉语写作教程 / 杨东升, 陈子骄编著 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 2009 |
Mô tả vật lý
| 234页 : ill. ; 26cm. |
Tóm tắt
| 本书共分八单元, 主要内容包括: 自我介绍, 条据, 通知和启事, 宣传介绍, 商务交际常用文书, 商务洽谈常用文书, 经济图表分析, 经济合同等 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung thương mại |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Khoa
| Tiếng Trung Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
Môn học
| Biên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000137506-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67073 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 459089AA-AB6E-4906-B756-88B7FF0DE1A8 |
---|
005 | 202303221527 |
---|
008 | 230224s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561922958 |
---|
039 | |a20230322152725|bhuongnt|c20230227160849|dtult|y20230224151447|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.06665|bYAN |
---|
100 | 1 |a杨东升 |
---|
245 | 10|aBCT商务汉语写作教程 / |c杨东升, 陈子骄编著 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2009 |
---|
300 | |a234页 : |bill. ; |c26cm. |
---|
520 | |a本书共分八单元, 主要内容包括: 自我介绍, 条据, 通知和启事, 宣传介绍, 商务交际常用文书, 商务洽谈常用文书, 经济图表分析, 经济合同等 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137506-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137506thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137507
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
808.06665 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137506
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
808.06665 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|