|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66592 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8242741F-9C5A-4211-8836-6287943090D0 |
---|
005 | 202302140918 |
---|
008 | 230211s2017 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780019497990 |
---|
020 | |a9783319498003 |
---|
039 | |a20230214091838|banhpt|c20230211091201|danhpt|y20230211090959|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a332.1|bWIT |
---|
100 | 1 |aWitzany, Jiří. |
---|
245 | 10|aCredit risk management : |bpricing, measurement, and modeling / |cJiří Witzany. |
---|
260 | |aCham : |bSpringer International Publishing,|c2017 |
---|
300 | |a250 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aBusiness|xEconomics Banks|xBanking |
---|
650 | 10|aBusiness|xEconomics Corporate Finance |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aĐánh giá tín dụng và quản trị cho vay |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000135393 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135393
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.1 WIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|