|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50020 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60772 |
---|
005 | 202305090810 |
---|
008 | 170629s2012 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173766 |
---|
039 | |a20230509081058|banhpt|c20230207112103|dtult|y20170629090932|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.113|bYOU |
---|
110 | |aOracle |
---|
245 | 00|aYour first cup :|bAn introduction to the Java EE platform /|cOracle. |
---|
260 | |aSanta Clara, Calif. :|bOracle, |c2012 |
---|
300 | |a50 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPart No: 821-1770-14 |
---|
650 | 00|aJava |
---|
650 | 00|aProgramming languages |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xJava |
---|
653 | 0 |aJava |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aPhát triển phần mềm Java |
---|
692 | |aFIT5JSD |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000101590, 000136238 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101590
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.113 YOU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136238
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.113 YOU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|