|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53051 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 266188FB-8EAD-4757-9118-90F343459228 |
---|
005 | 202309271445 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788877159892 |
---|
039 | |a20230927144518|btult|c20230927144347|dtult|y20181003153657|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a458|bBER |
---|
100 | 1|aBeretta, Niky |
---|
245 | 10|aAbilità d ascolto /|cNiky Beretta, Fabia Gatti. |
---|
260 | |aPerugia :|bGuerra,|c2007 |
---|
300 | |a170 p. :|bill. ;|c23 cm.|ekèm CD. |
---|
490 | |aL Officina della Lingua. |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aItaliano |
---|
653 | 0 |aInsegnamento |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aParla Italia |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aStudio |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aGatti, Fabia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(2): 000106983-4 |
---|
890 | |a2|c2|b3|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106983
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458 BER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106984
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458 BER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|