|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55613 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4EB26689-7C40-48AC-9727-9FD81D7881D7 |
---|
005 | 202206061112 |
---|
008 | 220606s2005 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883193616 |
---|
039 | |a20220606111215|bhuongnt|c20211126105733|dtult|y20190819164950|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bKAI |
---|
245 | 00|a『会話に挑戦!日本語ロールプレイ』 /|c中居順子,... |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2005 |
---|
300 | |a146 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x聞いた|vカリキュラム. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghe nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aLuyện nói |
---|
653 | 0 |aカリキュラム |
---|
653 | 0 |a聞いた |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - hệ vừa làm vừa học |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aKondo, Fumi |
---|
700 | 0|aSuzuki, Mariko |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111099
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 KAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào