DDC 495.78
Nhan đề (유학생을 위한) 대학한국어 : 말하기ã듣기. 1 - 2 / 지은이: 이화여자대학교 언어교육원.
Thông tin xuất bản 서울 : 이화여자대학교출판부, 2008
Mô tả vật lý 230 p. : 삽화 ; 26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(3): 000045808, 000045842, 000047557
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045841
000 00000cam a2200000 a 4500
00117980
00220
00427184
005202110071410
008211004s2008 ko kor
0091 0
020|a9788973007998
020|a9788973008056
035##|a1083193694
039|a20211007141050|btult|c20211004100747|dhuongnt|y20110322000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78|bTAE
090|a495.78|bTAE
24510|a(유학생을 위한) 대학한국어 : 말하기ã듣기. 1 - 2 /|c지은이: 이화여자대학교 언어교육원.
260|a서울 :|b이화여자대학교출판부,|c2008
300|a230 p. :|b삽화 ;|c26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매.
504|a색인수록 집필진: 이미혜, 구재희, 배재원, 오은엽.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530|aGiáo trình
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
692|aThực hành tiếng 2A2
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000045808, 000045842, 000047557
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045841
890|a4|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045808 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.78 TAE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000045841 K. NN Hàn Quốc 495.78 TAE Tài liệu Môn học 2
3 000045842 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.78 TAE Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000047557 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.78 TAE Tài liệu Môn học 4

Không có liên kết tài liệu số nào