|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52774 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AD9FAEBA-B9DD-439E-8EA5-D3AA7D555A05 |
---|
005 | 202110010931 |
---|
008 | 211001s2002 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727572328 |
---|
035 | ##|a1083198407 |
---|
039 | |a20211001093101|bhuongnt|c20190527161812|dmaipt|y20180822150533|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469|bTAV |
---|
100 | 1|aTavares, Ana. |
---|
245 | 12|aA actualidade em português / |cAna Tavares, Hermínia Malcata. |
---|
260 | |aLisboa : |bLidel, |c2002 |
---|
300 | |a211 s. : |bil. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |atarefas e exercícios |
---|
653 | 0 |aVocabulário |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C (C1.1) |
---|
692 | |aPOR5111 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMalcata, Hermínia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000106680-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106680
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106681
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào