|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55989 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 292F6274-109D-41DE-91ED-77B2ABE8C6D8 |
---|
005 | 202109081346 |
---|
008 | 210908s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a781080667X |
---|
039 | |a20210908134620|bhuongnt|c20200402095628|danhpt|y20190903152912|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bWAN |
---|
100 | 0|a孙万彪. |
---|
245 | |a英汉法律翻译教程 /|c孙万彪. |
---|
260 | |aShanghai : |b上海外语教育出版社,|c2003 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Pháp luật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113133 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113133
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|