DDC 495.1802
Tác giả CN 马莉
Nhan đề 法律语言翻译的文化制约 / 马莉 (Ma Li)
Thông tin xuất bản 北京 : 法律出版社, 2009
Mô tả vật lý 182 p. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Tài liệu pháp luật
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Pháp luật
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Biên dịch chuyên đề Pháp luật
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000137482-3
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000113335
000 00000nam#a2200000u##4500
00156032
00220
004EC85F30B-5747-477F-B780-2A50614F0A23
005202303221512
008230224s2009 ch chi
0091 0
020 |a9787503698248
039|a20230322151226|bhuongnt|c20230227132730|dtult|y20190904162822|zanhpt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1802|bMAL
1000|a马莉
24510|a法律语言翻译的文化制约 / |c马莉 (Ma Li)
260 |a北京 : |b法律出版社,|c2009
300 |a182 p. ; |c21cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xTài liệu pháp luật
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aPháp luật
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aBiên dịch chuyên đề Pháp luật
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137482-3
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113335
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137482thumbimage.jpg
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137483 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 MAL Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137482 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 MAL Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào