DDC 495.68
Tác giả TT 国際交流基金
Nhan đề 日本語教授法シリ. ズ第5巻, 聞くことを教える
Thông tin xuất bản 東京 : ひつじ書房, 2008
Mô tả vật lý 129 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-教える-教授法-リスニングスキル.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Giảng dạy-Giảng dạy-Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 教授法
Từ khóa tự do 教える
Từ khóa tự do リスニングスキル
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000113016
000 00000nam#a2200000u##4500
00155786
00220
00406B45972-472B-41B2-8E7A-5853A0E1CE4B
005202109071234
008210907s2008 ja jpn
0091 0
020 |a9784894763050
039|a20210907123434|bhuongnt|c20210907093754|dhuongnt|y20190830105241|zanhpt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.68|bNIH
1102|a国際交流基金
24500|a日本語教授法シリ. |nズ第5巻,|p聞くことを教える
260 |a東京 :|bひつじ書房,|c2008
300 |a129 p. ;|c26 cm.
65014|a日本語|x教える|x教授法|xリスニングスキル.
65017|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|xGiảng dạy|xKĩ năng nghe
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |a日本語
6530 |a教授法
6530 |a教える
6530 |aリスニングスキル
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113016
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113016 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 NIH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào