|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55663 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4526303B-1EC7-4DFF-B66C-A9788B15AEA0 |
---|
005 | 202204291402 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7500105444 |
---|
039 | |a20220429140204|banhpt|c20210318082629|danhpt|y20190822080328|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.02|bLIU |
---|
100 | 0|a刘,宓庆 |
---|
245 | 10|a文体与翻译 = |bTranslation theory and practice series / |c刘宓庆 (Liu Miqing) |
---|
260 | |a北京 :|b中国对外翻译出版公司,|c2007 |
---|
300 | |a608 p . ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xDịch thuật|xPhong cách |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |a英语 |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |a翻译成中文 |
---|
653 | 0 |a翻译和口译 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Báo chí |
---|
692 | |aBiên dịch 2 |
---|
692 | |aBiên dịch 3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111038 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111038
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.02 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|