DDC 418.02
Tác giả CN 刘,宓庆
Nhan đề 文体与翻译 = Translation theory and practice series / 刘宓庆 (Liu Miqing)
Thông tin xuất bản 北京 : 中国对外翻译出版公司, 2007
Mô tả vật lý 608 p . ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Dịch thuật-Phong cách
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Biên dịch
Từ khóa tự do 英语
Từ khóa tự do Báo chí
Từ khóa tự do 翻译成中文
Từ khóa tự do 翻译和口译
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Biên dịch chuyên đề Báo chí
Môn học Biên dịch 2
Môn học Biên dịch 3
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000111038
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155663
00220
0044526303B-1EC7-4DFF-B66C-A9788B15AEA0
005202204291402
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |a7500105444
039|a20220429140204|banhpt|c20210318082629|danhpt|y20190822080328|zanhpt
041|aeng
0411 |achi
044 |ach
08204|a418.02|bLIU
1000|a刘,宓庆
24510|a文体与翻译 = |bTranslation theory and practice series / |c刘宓庆 (Liu Miqing)
260 |a北京 :|b中国对外翻译出版公司,|c2007
300 |a608 p . ; |c29 cm.
65017|aNgôn ngữ|xDịch thuật|xPhong cách
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aBiên dịch
6530 |a英语
6530 |aBáo chí
6530 |a翻译成中文
6530 |a翻译和口译
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aBiên dịch chuyên đề Báo chí
692|aBiên dịch 2
692|aBiên dịch 3
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111038
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000111038 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 418.02 LIU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao