DDC 418.02
Tác giả CN Munday, Jeremy
Nhan đề Introducing translation studies : theories and applications / Jeremy Munday.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản London ; New York : Routledge, 2016
Mô tả vật lý xvi, 376 p. ; ill. ; 26 cm. :
Thuật ngữ chủ đề Translating and interpreting
Thuật ngữ chủ đề English language-Translating and interpreting.
Thuật ngữ chủ đề Translation-Theories
Thuật ngữ chủ đề Dịch thuật-Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Translating and interpreting
Từ khóa tự do Dịch thuật
Từ khóa tự do Lí thuyết dịch
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Thực hành dịch
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Môn học Biên dịch 2
Môn học Các vấn đề đương đại trong nghiên cứu dịch thuật
Môn học Chuyên đề dịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(4): 000123565, 000124832-3, 000136082
000 00000nam#a2200000u##4500
00164741
00220
00434F47B01-BC9D-4BD1-8EB5-D6626416F7A0
005202401291024
008220222s2016 enk eng
0091 0
020 |a9781138912540
020 |a9781138912557
020 |a9781315691862
035##|a1083193301
039|a20240129102448|btult|c20240129102359|dtult|y20220221095749|zanhpt
0410 |aeng
044 |aenk
08204|a418.02|bMUN
1001 |aMunday, Jeremy
24510|aIntroducing translation studies : |btheories and applications / |cJeremy Munday.
250 |a4th ed.
260 |aLondon ; New York :|bRoutledge,|c2016
300 |axvi, 376 p. ;|c26 cm. : |bill. ;
65000|aTranslating and interpreting
65010|aEnglish language|xTranslating and interpreting.
65010|aTranslation|xTheories
65017|aDịch thuật|xNghiên cứu
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTranslating and interpreting
6530 |aDịch thuật
6530 |aLí thuyết dịch
6530 |aEnglish language.
6530 |aThực hành dịch
690 |aTiếng Anh
691 |aNgôn ngữ Anh
692 |aBiên dịch 2
692 |aCác vấn đề đương đại trong nghiên cứu dịch thuật
692|aChuyên đề dịch
693 |aGiáo trình
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000123565, 000124832-3, 000136082
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000124832thumbimage.jpg
890|a4|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000123565 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.02 MUN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000124832 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.02 MUN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000124833 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.02 MUN Tài liệu Môn học 3
4 000136082 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.02 MUN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện