|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55802 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 11FB2CBC-33CC-4FF8-93CA-B8138B3908CE |
---|
005 | 202303230821 |
---|
008 | 210908s2014 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787302377627 |
---|
039 | |a20230323082121|bhuongnt|c20230308104601|dtult|y20190830140514|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a390.0951|bWAN |
---|
100 | 0|a王霁 |
---|
245 | 10|a中国传统文化 /|c王霁 |
---|
260 | |a北京 : |b清华大学出版社,|c2014 |
---|
300 | |a273p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bTrung Quốc|xVăn hóa truyền thống |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aChuyên đề văn hóa Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000113161, 000137687-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137687thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137687
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.0951 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137688
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.0951 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113161
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.0951 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào