|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67068 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F3011059-A08B-4F6B-A2AC-A9FB7A73E572 |
---|
005 | 202303221600 |
---|
008 | 230224s2011 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040325881 |
---|
039 | |a20230322160025|bhuongnt|c20230228080153|dtult|y20230224144825|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bTIA |
---|
100 | 1 |a田广林 |
---|
245 | 10|a中国传统文化概论 / |c田广林 |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2011 |
---|
300 | |a329 p ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aChuyên đề văn hóa Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137555-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137555thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137555
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 TIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137556
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 TIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào