DDC 306.09597
Nhan đề Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 14.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2013
Mô tả vật lý 288 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá Việt Nam-Giảng dạy-Học tập-Giáo trình
Từ khóa tự do Văn hoá Việt Nam
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Học tập
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Cơ sở văn hóa Việt Nam
Tác giả(bs) CN Trần, Quốc Vượng chủ biên.
Tác giả(bs) CN Tô, Ngọc Thanh.
Tác giả(bs) CN Lâm, Mỹ Dung.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000112451
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115416
000 00000nam a2200000 a 4500
00156710
00220
0047731E85C-D0D2-4278-B84A-FDDFD71ABACE
005202212271006
008111129s2013 vm| vie
0091 0
039|a20221227100644|btult|c20210915090819|dhuongnt|y20191008082843|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
08204|a306.09597|bCOS
24510|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên,...
250|aTái bản lần thứ 14.
260|aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2013
300|a288 tr. ;|c21 cm.
65017|aVăn hoá Việt Nam|xGiảng dạy|xHọc tập|vGiáo trình
6530 |aVăn hoá Việt Nam
6530|aGiáo trình
6530|aHọc tập
6530|aGiảng dạy
690|aViệt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aCơ sở văn hóa Việt Nam
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên.
7000 |aTô, Ngọc Thanh.
7000 |aLâm, Mỹ Dung.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000112451
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115416
890|a2|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112451 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 306.09597 COS Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000115416 K. Ngữ văn Việt Nam 306.09597 COS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào