|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66542 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 546F5858-B33D-411A-AAD8-643C054E24EB |
---|
005 | 202404150803 |
---|
008 | 230210s2022 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784053042743|c1000円 |
---|
039 | |a20240415080322|bmaipt|c20240412095915|dmaipt|y20230210092107|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bFUJ |
---|
100 | 1 |a藤井圀彦 |
---|
245 | 10|a小学生のまんが俳句辞典 /|c藤井圀彦 ; [Kunihiko Fujii]. |
---|
250 | |a新装版 |
---|
260 | |a東京 :|b学研教育出版,|c2022 |
---|
300 | |a255 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|a児童文学|b日本|x漫画 |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|bNhật Bản|xTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |a漫画 |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |a俳諧 |
---|
653 | 0 |a児童文学 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản |
---|
692 | |aLịch sử văn học Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136735, 000140839 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140839thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136735
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.63 FUJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140839
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.63 FUJ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào