DDC 448.24
Nhan đề Agenda 3 : méthode de français : B1 / Murielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
Thông tin xuất bản Paris : Hachette français langue étrangère, 2012
Mô tả vật lý 239 p. : ill. en coul. ; 29 cm. + CD audio.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Thực hành tiếng
Từ khóa tự do Allophones
Từ khóa tự do Étude et enseignement
Từ khóa tự do Français (langue)
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Khoa tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành Truyền thông doanh nghiệp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Thực hành tiếng 3B2
Môn học Thực hành tiếng 2B2
Môn học Thực hành tiếng B2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(3): 000106678-9, 000140217
Địa chỉ 200K. NN Pháp(2): 000114841, 000114956
000 00000nam#a2200000u##4500
00152796
00220
004A11B8A82-C0CF-436D-965D-A78C88358390
005202312131031
008211122s2012 fr fre
0091 0
020 |a9782011558190
020|a9782011558196
035##|a1083193579
039|a20231213103153|btult|c20231211143528|dtult|y20180824082455|zanhpt
0410 |afre
044 |afr
08204|a448.24|bAGE
24500|aAgenda 3 : |bméthode de français : B1 / |cMurielle Bidault, Gabrielle Chort, Fanny Kablan,...
260 |aParis : |bHachette français langue étrangère, |c2012
300 |a239 p. : |bill. en coul. ; |c29 cm. +|eCD audio.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aThực hành tiếng
6530 |aAllophones
6530 |aÉtude et enseignement
6530 |aFrançais (langue)
6530|aGiáo trình
690|aKhoa tiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|aTruyền thông doanh nghiệp
691|a7220203
692|aThực hành tiếng 3B2
692|aThực hành tiếng 2B2
692|aThực hành tiếng B2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000106678-9, 000140217
852|a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114841, 000114956
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000106678thumbimage.jpg
890|a5|b4|c5|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000106678 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 AGE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000106679 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 AGE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000114956 K. NN Pháp 448.24 AGE Tài liệu Môn học 3
4 000114841 K. NN Pháp 448.24 AGE Tài liệu Môn học 4
5 000140217 TK_Tài liệu môn học-MH MH TTDN 448.24 AGE Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện