Ký hiệu xếp giá
| 791.430959 BUS |
Tác giả CN
| Bùi, Lê Thái Sơn |
Nhan đề
| 한국 영화 산업의 발전 메커니즘 및 베트남 영화 산업의 발전에 대한 시사점에 관한 연구 – 한국 영화 산업의 제 3 부흥기를 중심으로 = Cơ chế phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc và bài học kinh nghiệm với điện ảnh Việt Nam - Tập trung vào giai đoạn phục hưng thứ 3 của điện ảnh Hàn Quốc / Bùi Lê Thái Sơn; Bá Thị Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| v, 44tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Điện ảnh-Hàn Quốc |
Đề mục chủ đề
| Điện ảnh-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điện ảnh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điện ảnh Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điện ảnh Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài học kinh nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Bá, Thị Nga |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000139205-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68779 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A8032028-2A9D-4C2D-96AA-389A7F11AF26 |
---|
005 | 202309061025 |
---|
008 | 230724s2023 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906102508|btult|c20230821094543|dtult|y20230724155256|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.430959|bBUS |
---|
100 | 0 |aBùi, Lê Thái Sơn |
---|
245 | 10|a한국 영화 산업의 발전 메커니즘 및 베트남 영화 산업의 발전에 대한 시사점에 관한 연구 – 한국 영화 산업의 제 3 부흥기를 중심으로 = |bCơ chế phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc và bài học kinh nghiệm với điện ảnh Việt Nam - Tập trung vào giai đoạn phục hưng thứ 3 của điện ảnh Hàn Quốc / |cBùi Lê Thái Sơn; Bá Thị Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |av, 44tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xHàn Quốc |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBài học kinh nghiệm |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aBá, Thị Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000139205-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139205thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139206
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
791.430959 BUS
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139205
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
791.430959 BUS
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|