|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49493 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60207 |
---|
005 | 202202111542 |
---|
008 | 170513s2012 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199115 |
---|
039 | |a20220211154301|btult|c20210315082907|danhpt|y20170513140912|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bBOR |
---|
090 | |a495.1|bBOR |
---|
100 | 0 |aBorong, Huang. |
---|
245 | 10|a现代汉语 :|b下册 /|c黄伯荣. 廖序东. |
---|
250 | |aDi 1 ban. |
---|
260 | |a北京大学出版社, Beijing :|bBei jing da xue chu ban she,|c2012 |
---|
300 | |a203 p. : |b23 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xModern Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aModern Chinese |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 5. |
---|
692 | |aNgữ âm học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aWei Li |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100065 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1 BOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào