|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68103 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0B633B67-E781-43C9-9CD0-5167EC548DB0 |
---|
005 | 202303221652 |
---|
008 | 230307s2014 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040399417 |
---|
039 | |a20230322165206|bhuongnt|c20230308101224|dtult|y20230307104042|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bSHE |
---|
100 | 1 |a沈阳 |
---|
245 | 10|a现代汉语 / |c沈阳, 郭锐主编 |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2014 |
---|
300 | |a486 p : |bill. ; |c24cm. |
---|
650 | 00|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ âm học tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aHán tự học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |a郭锐主 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137683-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137684
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.11 SHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137683
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.11 SHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào