DDC 495.11
Tác giả CN 沈阳
Nhan đề 现代汉语 / 沈阳, 郭锐主编
Thông tin xuất bản 北京 : 高等教育出版社, 2014
Mô tả vật lý 486 p : ill. ; 24cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ âm học
Từ khóa tự do Tiếng Trung hiện đại
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngữ âm học tiếng Trung Quốc
Môn học Hán tự học
Tác giả(bs) CN 郭锐主
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000137683-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00168103
00220
0040B633B67-E781-43C9-9CD0-5167EC548DB0
005202303221652
008230307s2014 ch chi
0091 0
020 |a9787040399417
039|a20230322165206|bhuongnt|c20230308101224|dtult|y20230307104042|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.11|bSHE
1001 |a沈阳
24510|a现代汉语 / |c沈阳, 郭锐主编
260 |a北京 : |b高等教育出版社, |c2014
300 |a486 p : |bill. ; |c24cm.
65000|aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ âm học
6530 |aTiếng Trung hiện đại
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNgữ âm học tiếng Trung Quốc
692 |aHán tự học
693 |aGiáo trình
7001 |a郭锐主
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137683-4
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137683thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137684 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.11 SHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137683 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.11 SHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào