|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67015 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BC0D2C16-6642-4B3C-8573-23029275DB95 |
---|
005 | 202303221523 |
---|
008 | 230224s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787538727463 |
---|
039 | |a20230322152337|bhuongnt|c20230228090725|dtult|y20230224104140|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a398.20951|bYAN |
---|
100 | 1 |a杨超 |
---|
245 | 10|a中国民俗 / |c杨超著 |
---|
260 | |a中国 : |b时代文艺出版社, |c2009 |
---|
300 | |a310p. : |bill. ; |c24cm. |
---|
650 | 00|aFolklore |
---|
650 | 00|aChina |
---|
650 | 00|aManners and customs |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000137500 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137500thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137500
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
398.20951 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào