DDC 398.20951
Tác giả CN 杨超
Nhan đề 中国民俗 / 杨超著
Thông tin xuất bản 中国 : 时代文艺出版社, 2009
Mô tả vật lý 310p. : ill. ; 24cm.
Thuật ngữ chủ đề Folklore
Thuật ngữ chủ đề China
Thuật ngữ chủ đề Manners and customs
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian
Từ khóa tự do Trung Quốc
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Lịch sử văn học Trung Quốc
Môn học Trích giảng văn học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000137500
000 00000nam#a2200000u##4500
00167015
00220
004BC0D2C16-6642-4B3C-8573-23029275DB95
005202303221523
008230224s2009 ch chi
0091 0
020 |a9787538727463
039|a20230322152337|bhuongnt|c20230228090725|dtult|y20230224104140|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a398.20951|bYAN
1001 |a杨超
24510|a中国民俗 / |c杨超著
260 |a中国 : |b时代文艺出版社, |c2009
300 |a310p. : |bill. ; |c24cm.
65000|aFolklore
65000|aChina
65000|aManners and customs
65017|aVăn hóa dân gian|bTrung Quốc
6530 |aVăn hóa dân gian
6530 |aTrung Quốc
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aLịch sử văn học Trung Quốc
692 |aTrích giảng văn học Trung Quốc
693 |a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000137500
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137500thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137500 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 398.20951 YAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào